Kết quả Slovan Bratislava vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 22

  • Slovan Bratislava vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Azango Philip Elayo (Assist:Milos Kratochvil)
  • 52'
    0-1
    Martin Sulek
  • 56'
    Sharani Zuberu  
    Matus Vojtko  
    0-1
  • 59'
    Ibrahim Rahim
    0-1
  • 64'
    0-1
    Michal Duris
  • 66'
    0-1
    Milos Kratochvil
  • 67'
    0-1
     Jakub Paur
     Kelvin Ofori
  • 74'
    Siemen Voet  
    Ibrahim Rahim  
    0-1
  • 74'
    Idjessi Metsoko  
    Kyriakos Savvidis  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Robert Pich
     Azango Philip Elayo
  • 82'
    0-1
     Roman Prochazka
     Martin Sulek
  • 85'
    Alen Mustafic  
    Guram Kashia  
    0-1
  • 85'
    Lukas Pauschek  
    Cesar Blackman  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Robert Pich
  • 90'
    0-1
    Libor Holik
  • 90'
    0-1
    Filip Twardzik
  • Slovan Bratislava vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Bratislava4-2-3-1
    71
    Dominik Takac
    27
    Matus Vojtko
    12
    Kenan Bajric
    4
    Guram Kashia
    28
    Cesar Blackman
    5
    Ibrahim Rahim
    88
    Kyriakos Savvidis
    21
    Robert Mak
    10
    Marko Tolic
    11
    Tigran Barseghyan
    13
    David Strelec
    23
    Erik Daniel
    57
    Michal Duris
    11
    Azango Philip Elayo
    14
    Milos Kratochvil
    97
    Kelvin Ofori
    80
    Adrian Zeljkovic
    18
    Martin Sulek
    13
    Marek Ujlaky
    33
    Filip Twardzik
    4
    Libor Holik
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Maxim Mateas
    93Idjessi Metsoko
    30Andrej Mikolas
    20Alen Mustafic
    25Lukas Pauschek
    31Martin Trnovsky
    2Siemen Voet
    23Sharani Zuberu
    Cedric Badolo 88
    Martin Bukata 28
    Patrick Karhan 21
    Jakub Paur 17
    Robert Pich 7
    Roman Prochazka 6
    Erik Sabo 52
    Filip Trello 20
    Martin Vantruba 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Weiss
    Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Slovan Bratislava vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • Slovan Bratislava
    Spartak Trnava
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 698
    Số đường chuyền
    244
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 22 15 4 3 48 25 23 49 B T T H H B
2 MSK Zilina 22 13 6 3 42 20 22 45 T H B H B T
3 Spartak Trnava 22 12 8 2 34 17 17 44 T T T H H T
4 Dunajska Streda 22 8 8 6 32 22 10 32 H B T H H T
5 Sport Podbrezova 22 7 9 6 31 29 2 30 T T H T H H
6 FK Kosice 22 7 8 7 31 25 6 29 H B T T B T
7 Michalovce 22 6 9 7 28 34 -6 27 H H H H T B
8 KFC Komarno 22 6 4 12 24 38 -14 22 H T B H T H
9 MFK Ruzomberok 22 5 5 12 22 39 -17 20 B B B B T B
10 Trencin 22 3 11 8 22 35 -13 20 H H T B H H
11 MFK Skalica 22 4 7 11 21 35 -14 19 H H B T H H
12 Dukla Banska Bystrica 22 4 5 13 22 38 -16 17 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs