Kết quả Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 19h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 12

  • Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal 
  • 43'
    0-2
    goal 
  • 47'
    0-3
    goal 
  • 55'
    0-4
    goal 
  • 90'
    0-5
    goal 
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê

  • Soroksar Nữ
    Gyori Dozsa Nữ
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 6
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 14 12 1 1 40 6 34 37 T T B T H T
2 Puskas Akademia (W) 14 12 0 2 30 11 19 36 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 13 11 0 2 45 8 37 33 B B T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 13 10 0 3 34 7 27 30 T T T T B T
5 Diosgyori VTK (W) 14 5 4 5 18 21 -3 19 T B H B H T
6 Budapest Honved Woman's 14 6 1 7 15 23 -8 19 B T T T B B
7 Pecsi MFC (W) 13 5 3 5 16 20 -4 18 T B B H T T
8 Victoria Boys (W) 14 4 2 8 11 37 -26 14 B T B B T B
9 Szetomeharry (W) 14 4 1 9 15 30 -15 13 T B B B B B
10 Szekszard UFC (W) 14 2 3 9 18 27 -9 9 T B B B B B
11 Astra Hungary (W) 13 2 0 11 7 29 -22 6 B B B B T T
12 Soroksar (W) 14 1 1 12 5 35 -30 4 B B T B B B