Kết quả SOROKSAR vs Kazincbarcika, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 12

  • SOROKSAR vs Kazincbarcika: Diễn biến chính

  • 47'
    0-0
    Kristof Polgar
  • 57'
    Norbert Kajan
    0-0
  • 75'
    Krisztian Kobol
    0-0
  • 80'
    0-1
    goal Adam Bodi
  • 90'
    0-1
    Adam Bodi
  • 90'
    0-1
    Fadgyas Tamas Laszlo
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • SOROKSAR vs Kazincbarcika: Số liệu thống kê

  • SOROKSAR
    Kazincbarcika
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kazincbarcika 16 9 4 3 35 16 19 31 T T T H H T
2 Kozarmisleny SE 16 8 6 2 27 17 10 30 T T B T T H
3 Varda SE 15 8 2 5 27 24 3 26 T T T B H H
4 Vasas 15 8 1 6 25 21 4 25 T T T T T B
5 Szentlorinc SE 16 7 4 5 20 17 3 25 B B T H B T
6 Dafuji cloth MTE 16 6 6 4 24 26 -2 24 H H B B T T
7 Szeged Csanad 16 5 7 4 18 15 3 22 B H T B B T
8 BVSC Zuglo 16 5 7 4 13 14 -1 22 H B T T H B
9 Gyirmot SE 16 6 3 7 28 27 1 21 B H B B B T
10 SOROKSAR 16 6 3 7 21 22 -1 21 T B T T H B
11 Mezokovesd Zsory 16 5 4 7 23 23 0 19 B H B H B T
12 Csakvari TK 16 5 4 7 21 26 -5 19 H B H B T B
13 FC Ajka 16 4 6 6 20 25 -5 18 B H H B T B
14 Bekescsaba 16 4 5 7 14 17 -3 17 H B B T T H
15 Tatabanya 16 4 2 10 14 29 -15 14 H T T H B B
16 Budapest Honved 16 3 4 9 15 26 -11 13 H H B H T B