Kết quả SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth, 19h30 ngày 01/12
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:30
-
SSV Ulm 1846 51Greuther Furth 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.34X
3.552
2.93Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
15'0-0Niko Gieselmann Penalty awarded
-
16'0-1Julian Green
-
32'Niclas Thiede0-1
-
42'Maurice Krattenmacher Penalty awarded0-1
-
45'Semir Telalovic1-1
-
45'1-1Sacha Banse
-
45'1-1Niko Gieselmann
-
54'Bastian Allgeier1-1
-
59'Aaron Keller1-1
-
64'Johannes Reichert
Bastian Allgeier1-1 -
64'Aleksandar Kahvic
Lucas Roser1-1 -
64'1-1Marco Meyerhofer
-
67'Luka Hyrylainen1-1
-
70'1-1Gideon Jung
Sacha Banse -
71'1-1Noel Futkeu
Marlon Mustapha -
75'Philipp Strompf1-1
-
77'Dennis Chessa
Max Brandt1-1 -
77'Felix Higl
Semir Telalovic1-1 -
82'1-1Reno Munz
Marco Meyerhofer -
83'1-1Philipp Muller
Roberto Massimo -
86'1-1Philipp Muller
-
88'Niklas Horst Castelle
Maurice Krattenmacher1-1
-
SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-1-21Niclas Thiede27Niklas Kolbe32Philipp Strompf7Bastian Allgeier16Aaron Keller23Max Brandt38Luka Hyrylainen19Jonathan Meier30Maurice Krattenmacher29Semir Telalovic9Lucas Roser10Branimir Hrgota8Marlon Mustapha11Roberto Massimo18Marco Meyerhofer6Sacha Banse37Julian Green17Niko Gieselmann4Damian Michalski33Maximilian Dietz27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
22Aleksandar Kahvic33Felix Higl44Niklas Horst Castelle11Dennis Chessa5Johannes Reichert12Marvin Seybold10Andreas Ludwig43Romario Rösch4Tom GaalNoel Futkeu 9Gideon Jung 23Philipp Muller 36Reno Munz 5Oualid Mhamdi 3Nils-Jonathan Korber 1Matti Wagner 19Nemanja Motika 22Denis Pfaffenrot 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Greuther Furth
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút8
-
-
18Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
435Số đường chuyền363
-
-
80%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
14Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn6
-
-
12Ném biên32
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách12
-
-
37Long pass24
-
-
85Pha tấn công106
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation