Kết quả Stal Mielec vs Korona Kielce, 20h45 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Bartlomiej Smolarczyk
  • 34'
    Damian Kadzior
    0-0
  • 38'
    Krystian Getinger
    0-0
  • 38'
    Alvis Jaunzems
    0-0
  • 38'
    0-0
    Mariusz Fornalczyk
  • 41'
    0-0
    David Gonzalez Plata
  • 61'
    Jean-David Beauguel  
    Lukasz Wolsztynski  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Milosz Strzebonski
     David Gonzalez Plata
  • 65'
    0-0
     Marcus Godinho
     Hubert Zwozny
  • 75'
    0-0
     Marcel Pieczek
     Jakub Konstantyn
  • 75'
    0-0
     Pedro Nuno Fernandes Ferreira
     Wiktor Dlugosz
  • 79'
    0-0
     Evgeni Shikavka
     Adrian Dalmau Vaquer
  • 80'
    Ravve Assayag  
    Krzysztof Wolkowicz  
    0-0
  • 80'
    Pyry Hannola  
    Matthew Guillaumier  
    0-0
  • 80'
    Bert Esselink
    0-0
  • 83'
    0-1
    goal Mariusz Fornalczyk (Assist:Milosz Trojak)
  • 87'
    Mateusz Matras  
    Alvis Jaunzems  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Marcus Godinho
  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-3
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    3
    Bert Esselink
    27
    Alvis Jaunzems
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    10
    Maciej Domanski
    96
    Robert Dadok
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    25
    Lukasz Wolsztynski
    92
    Damian Kadzior
    71
    Wiktor Dlugosz
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    37
    Hubert Zwozny
    8
    Martin Remacle
    11
    David Gonzalez Plata
    19
    Jakub Konstantyn
    44
    Costas Soteriou
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    7Jean-David Beauguel
    33Adrian Bukowski
    26Pyry Hannola
    13Konrad Jalocha
    21Mateusz Matras
    4Kamil Pajnowski
    19Dawid Tkacz
    77Dawid Zieba
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Wojciech Kaminski 88
    Shuma Nagamatsu 10
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Marcel Pieczek 6
    Pau Resta 5
    Evgeni Shikavka 9
    Milosz Strzebonski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Korona Kielce
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
5 Legia Warszawa 23 11 6 6 43 29 14 39 T H B T B T
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 23 10 5 8 32 37 -5 35 H H B B T T
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation