Kết quả Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan, 01h00 ngày 25/02
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.25
0.84U 2.25
0.961
2.40X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan: Diễn biến chính
-
10'Patryk Zaucha0-0
-
20'Michal Walski0-0
-
26'Thiago Rodrigues de Souza0-0
-
31'Patryk Zaucha0-0
-
76'0-0Kacper Przybylko
-
90'0-0Michal Feliks
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan: Số liệu thống kê
-
Stal Stalowa WolaWarta Poznan
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
105Pha tấn công158
-
-
58Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 48 | T T T H H H |
3 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
8 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
9 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
10 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
15 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
16 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation