Kết quả Vaduz vs Stade Nyonnais, 00h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Vaduz 31Stade Nyonnais 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.95O 3
0.88U 3
0.961
1.70X
3.752
4.10Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Stade Nyonnais
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 20
-
Vaduz vs Stade Nyonnais: Diễn biến chính
-
40'0-0Ethan Brandy
-
52'Dominik Schwizer1-0
-
55'1-1Elias Pasche
-
59'Liridon Berisha1-1
-
67'Kaio Santos1-1
-
69'Javi Navarro1-1
-
74'1-1Jules Sylvestre Brac
-
90'1-1Benjamin Keita
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Stade Nyonnais: Số liệu thống kê
-
VaduzStade Nyonnais
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút4
-
-
15Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
367Số đường chuyền418
-
-
71%Chuyền chính xác74%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn7
-
-
25Ném biên20
-
-
10Thử thách6
-
-
20Long pass30
-
-
107Pha tấn công100
-
-
71Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
7 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
8 | Stade Ouchy | 19 | 5 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | T B B H T T |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 16 | H H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation