Kết quả Warta Poznan vs GKS Tychy, 18h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Warta Poznan vs GKS Tychy: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Jakub Budnicki (Assist:Julian Keiblinger)
  • 27'
    Tomasz Wojcinowicz
    0-1
  • 39'
    0-1
    Tobiasz Kubik
  • 45'
    Bartosz Szeliga
    0-1
  • 54'
    0-2
    goal Julian Keiblinger (Assist:Daniel Rumin)
  • 60'
    Maciej Zurawski goal 
    1-2
  • 69'
    Krzysztof Drzazga
    1-2
  • 85'
    Yuri Tkachuk
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Natan Dziegielewski (Assist:Rafal Makowski)
  • 90'
    1-3
    Teo Kurtaran
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Warta Poznan vs GKS Tychy: Số liệu thống kê

  • Warta Poznan
    GKS Tychy
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 23 14 6 3 45 17 28 48 T T H T H T
2 LKS Nieciecza 22 14 6 2 47 20 27 48 T T T H H H
3 Miedz Legnica 23 12 6 5 44 26 18 42 T H H T B B
4 Wisla Plock 22 11 7 4 38 28 10 40 H B T H T T
5 Ruch Chorzow 23 10 6 7 35 29 6 36 T T H B H B
6 Wisla Krakow 22 9 7 6 40 22 18 34 T B H B T H
7 Znicz Pruszkow 23 9 7 7 32 30 2 34 T B T B T T
8 Polonia Warszawa 22 10 4 8 26 24 2 34 T B T H T T
9 Stal Rzeszow 22 9 6 7 36 30 6 33 H B B H T T
10 Gornik Leczna 22 8 9 5 35 29 6 33 H T T H B B
11 GKS Tychy 23 7 11 5 30 24 6 32 T T T T T T
12 LKS Lodz 23 8 7 8 32 25 7 31 B B H B H T
13 Chrobry Glogow 22 5 5 12 20 40 -20 20 H T B H B T
14 Warta Poznan 23 5 5 13 16 38 -22 20 B B B H B B
15 Odra Opole 23 4 8 11 19 47 -28 20 B T H B B H
16 Kotwica Kolobrzeg 22 4 7 11 16 35 -19 19 B T B H B H
17 Stal Stalowa Wola 23 2 8 13 15 40 -25 14 B B H H B H
18 Pogon Siedlce 23 2 5 16 20 42 -22 11 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation