Kết quả Wisla Krakow vs Gornik Leczna, 20h30 ngày 09/03
Kết quả Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Đối đầu Wisla Krakow vs Gornik Leczna
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 3
0.86U 3
0.941
1.28X
5.002
7.10Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.11O 1.25
0.91U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Krakow vs Gornik Leczna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Wisla Krakow vs Gornik Leczna: Diễn biến chính
-
60'Patryk Letkiewicz0-0
-
75'Wiktor Biedrzycki (Assist:Rafal Mikulec)1-0
-
76'1-0Pawel Zyra
-
90'Wiktor Biedrzycki1-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Krakow vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê
-
Wisla KrakowGornik Leczna
-
13Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
117Pha tấn công106
-
-
101Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T H H H B |
3 | Wisla Plock | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | B T H T T T |
4 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
5 | Wisla Krakow | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 37 | B H B T H T |
6 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
7 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
8 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
10 | Gornik Leczna | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 | T T H B B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 23 | 5 | 6 | 12 | 20 | 40 | -20 | 21 | T B H B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation