Kết quả Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC
Đối đầu Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC
Phong độ Xerez Deportivo gần đây
Phong độ Xerez Deportivo FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.5
1.80U 2.5
0.401
2.15X
2.872
3.30Hiệp 1+0
0.57-0
1.17O 0.75
1.06U 0.75
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Xerez Deportivo vs Xerez Deportivo FC: Số liệu thống kê
-
Xerez DeportivoXerez Deportivo FC
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
73Pha tấn công83
-
-
36Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 24 | 13 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T T H H T |
2 | Sant Andreu | 24 | 12 | 7 | 5 | 42 | 27 | 15 | 43 | H H H T H T |
3 | RCD Espanyol B | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 26 | 6 | 40 | B H T H T B |
4 | Valencia CF Mestalla | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B T H T T |
5 | Baleares | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H H H T |
6 | Terrassa | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 20 | 6 | 38 | T B T H T B |
7 | Torrent C.F | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 38 | T T T T H H |
8 | Lleida | 24 | 8 | 13 | 3 | 33 | 19 | 14 | 37 | H H H H H T |
9 | Sabadell | 24 | 8 | 11 | 5 | 30 | 25 | 5 | 35 | T H B H H B |
10 | Elche CF Ilicitano | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T B H T B |
11 | UE Olot | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 23 | -2 | 30 | B H T H H T |
12 | Ibiza Islas Pitiusas | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | B H T H H T |
13 | UD Alzira | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B B B H B |
14 | SCR Pena Deportiva | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H B T B H |
15 | UE Cornella | 24 | 5 | 9 | 10 | 23 | 31 | -8 | 24 | T H H B H B |
16 | Andratks | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H B T B T |
17 | CF Badalona | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 38 | -22 | 16 | B T B B B B |
18 | Mallorca B | 24 | 2 | 5 | 17 | 12 | 39 | -27 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs