Kết quả ZalaegerzsegTE vs Diosgyor VTK, 21h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 19

  • ZalaegerzsegTE vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Bence Bardos (Assist:Gabor Jurek)
  • 11'
    Anderson Esiti
    0-1
  • 40'
    Andras Csonka
    0-1
  • 52'
    0-1
    Gabor Jurek
  • 61'
    0-1
     Marko Rakonjac
     Bright Edomwonyi
  • 61'
    0-1
     Gergo Holdampf
     Christ Tiehi
  • 61'
    0-1
     Marcell Huszar
     Gabor Jurek
  • 67'
    0-1
    Elton Acolatse
  • 68'
    Mate Sajban  
    Abel Krajcsovics  
    0-1
  • 68'
    Daniel Nemeth  
    Anderson Esiti  
    0-1
  • 70'
    Norbert Szendrei
    0-1
  • 71'
    0-1
     Rudi Pozeg Vancas
     Agoston Benyei
  • 72'
    Vince Nyiri goal 
    1-1
  • 81'
    Bence Varkonyi
    1-1
  • 82'
    1-1
    Marko Rakonjac
  • 90'
    Daniel Nemeth goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Kevin Kallai
     Elton Acolatse
  • ZalaegerzsegTE vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • ZalaegerzsegTE4-5-1
    1
    Bence Gundel-Takacs
    11
    Norbert Szendrei
    5
    Bence Varkonyi
    3
    Oleksandr Safronov
    17
    Vince Nyiri
    27
    Abel Krajcsovics
    67
    Balazs Bakti
    8
    Andras Csonka
    13
    Anderson Esiti
    99
    Csanad-Vilmos Denes
    10
    Yohan Croizet
    22
    Christ Tiehi
    34
    Bright Edomwonyi
    17
    Elton Acolatse
    50
    Alex Vallejo
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    10
    Gabor Jurek
    11
    Daniel Gera
    20
    Agoston Benyei
    6
    Bence Bardos
    15
    Sinisa Sanicanin
    51
    Barnabás Simon
    Diosgyor VTK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Bence Bodrogi
    21Daniel Csoka
    23Sinan Medgyes
    97Daniel Nemeth
    22Ervin Nemeth
    9Mate Sajban
    59Gergo Wolf
    Branislav Danilovic 44
    Gergo Holdampf 25
    Marcell Huszar 96
    Kevin Kallai 72
    Bence Komlosi 16
    Artem Odintsov 12
    Rudi Pozeg Vancas 94
    Marko Rakonjac 7
    Alen Skribek 70
    Bence Szakos 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • ZalaegerzsegTE vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • ZalaegerzsegTE
    Diosgyor VTK
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 19 12 2 5 30 19 11 38 T T B T B T
2 Ferencvarosi TC 19 10 6 3 30 19 11 36 B T T H H B
3 Paksi SE Honlapja 19 9 4 6 37 31 6 31 B B T B H T
4 Diosgyor VTK 19 8 7 4 27 24 3 31 H T H T H B
5 MTK Hungaria 19 9 3 7 30 25 5 30 B T B T H B
6 Ujpesti 19 7 7 5 22 18 4 28 T H T H H B
7 Fehervar Videoton 19 7 3 9 25 27 -2 24 B T T B T B
8 Gyori ETO 19 5 7 7 27 27 0 22 B B T B H T
9 ZalaegerzsegTE 19 5 5 9 24 28 -4 20 B B T B H T
10 Debrecin VSC 19 5 4 10 30 38 -8 19 B T B B T T
11 Nyiregyhaza 19 5 4 10 22 32 -10 19 B T B B B H
12 Kecskemeti TE 19 3 6 10 13 29 -16 15 H T H H T H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation