Kết quả Zlate Moravce vs Stara Lubovna, 22h00 ngày 22/11
Kết quả Zlate Moravce vs Stara Lubovna
Đối đầu Zlate Moravce vs Stara Lubovna
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.40X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.87O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zlate Moravce vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 14
-
Zlate Moravce vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
23'Matej Helebrand1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Zlate Moravce vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
Zlate MoravceStara Lubovna
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
124Pha tấn công103
-
-
72Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | Slovan Bratislava B | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B B T B T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation