Kết quả Barcelona vs Valladolid, 22h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 4

  • Barcelona vs Valladolid: Diễn biến chính

  • 20'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Cubarsi) goal 
    1-0
  • 24'
    Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal) goal 
    2-0
  • 45'
    Jules Kounde goal 
    3-0
  • 45'
    3-0
    Javi Sanchez
  • 56'
    3-0
     Juanmi Latasa
     Marcos de Sousa
  • 57'
    3-0
     Ivan San Jose Cantalejo
     Selim Amallah
  • 61'
    Fermin Lopez  
    Pedro Golzalez Lopez  
    3-0
  • 61'
    Garcia Erick  
    Marc Casado  
    3-0
  • 61'
    Sergi Dominguez  
    Pau Cubarsi  
    3-0
  • 62'
    3-0
     Mario Martin
     Ivan Sanchez Aguayo
  • 64'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Robert Lewandowski) goal 
    4-0
  • 72'
    Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal) goal 
    5-0
  • 73'
    Ferran Torres  
    Robert Lewandowski  
    5-0
  • 74'
    5-0
    Enrique Perez Munoz
  • 82'
    Dani Olmo (Assist:Ferran Torres) goal 
    6-0
  • 83'
    Pablo Torre  
    Dani Olmo  
    6-0
  • 84'
    6-0
    Mario Martin
  • 85'
    Ferran Torres (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha) goal 
    7-0
  • 88'
    7-0
     Cenk ozkacar
     Enrique Perez Munoz
  • 88'
    7-0
     Victor Meseguer
     Raul Moro Prescoli
  • FC Barcelona vs Real Valladolid: Đội hình chính và dự bị

  • FC Barcelona4-3-3
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    3
    Alejandro Balde
    5
    Inigo Martinez Berridi
    2
    Pau Cubarsi
    23
    Jules Kounde
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    17
    Marc Casado
    20
    Dani Olmo
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    9
    Marcos de Sousa
    10
    Ivan Sanchez Aguayo
    8
    Enrique Perez Munoz
    21
    Selim Amallah
    11
    Raul Moro Prescoli
    20
    Stanko Juric
    2
    Luis Perez
    15
    Eray Ervin Comert
    5
    Javi Sanchez
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    13
    Karl Hein
    Real Valladolid4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ferran Torres
    24Garcia Erick
    14Pablo Torre
    16Fermin Lopez
    36Sergi Dominguez
    13Ignacio Pena Sotorres
    18Pau Victor Delgado
    26Ander Astralaga
    32Hector Fort
    35Gerard Martin
    Juanmi Latasa 14
    Victor Meseguer 4
    Mario Martin 12
    Cenk ozkacar 6
    Ivan San Jose Cantalejo 28
    Andre Ferreira 1
    Amath Ndiaye Diedhiou 19
    Mamadou Sylla Diallo 7
    David Torres 3
    Darwin Machis 18
    Koke 32
    Raul Chasco Ruiz 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans-Dieter Flick
    Paulo Cesar Pezzolano Suarez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Barcelona vs Valladolid: Số liệu thống kê

  • Barcelona
    Valladolid
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 595
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    29
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •