Kết quả BATE Borisov vs FC Minsk, 00h30 ngày 03/08
Kết quả BATE Borisov vs FC Minsk
Đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202400:30
-
BATE Borisov 30FC Minsk 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.5
0.97U 2.5
0.851
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 1
0.86U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs FC Minsk
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 16
-
BATE Borisov vs FC Minsk: Diễn biến chính
-
31'Aleksandr Shvedchikov0-0
-
34'0-0Aleksandr Mikhalenko
-
41'0-1Vladislav Varaksa
-
61'0-1Evgeni Zemko
-
74'Pavel Pashevich0-1
-
74'Ruslan Khadarkevich0-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs FC Minsk: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovFC Minsk
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
21Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
5Cứu thua2
-
-
87Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
6 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H T T H B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T T H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 | 28 | T H B H T B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | Smorgon FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 38 | -15 | 20 | B H T B B B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation