Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 4

  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    Nordi Mukiele(OW)
  • 14'
    Florian Wirtz (Assist:Granit Xhaka) goal 
    1-1
  • 32'
    Jonathan Glao Tah (Assist:Alex Grimaldo) goal 
    2-1
  • 36'
    Jeanuel Belocian
    2-1
  • 37'
    2-2
    goal Sebastiaan Bornauw (Assist:Jakub Kaminski)
  • 42'
    2-2
     Konstantinos Koulierakis
     Bote Baku
  • 45'
    Alex Grimaldo
    2-2
  • 45'
    2-3
    goal Mattias Svanberg (Assist:Konstantinos Koulierakis)
  • 46'
    Piero Hincapie  
    Jeanuel Belocian  
    2-3
  • 46'
    Jeremie Frimpong  
    Nordi Mukiele  
    2-3
  • 48'
    Piero Hincapie (Assist:Aleix Garcia Serrano) goal 
    3-3
  • 50'
    3-3
    Tiago Tomas
  • 51'
    Amine Adli
    3-3
  • 56'
    Martin Terrier  
    Amine Adli  
    3-3
  • 68'
    Victor Boniface  
    Patrik Schick  
    3-3
  • 71'
    3-3
     Salih Ozcan
     Mattias Svanberg
  • 71'
    3-3
     Yannick Gerhardt
     Tiago Tomas
  • 72'
    3-3
     Aster Vranckx
     Patrick Wimmer
  • 79'
    Exequiel Palacios  
    Aleix Garcia Serrano  
    3-3
  • 80'
    3-3
    Cedric Zesiger
  • 88'
    3-3
    Yannick Gerhardt
  • 88'
    Jeremie Frimpong
    3-3
  • 90'
    3-3
    Kamil Grabara
  • 90'
    Victor Boniface goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Maximilian Arnold
  • 90'
    4-3
     Vavro Denis
     Mohamed Amoura
  • 90'
    4-3
    Jakub Kaminski
  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Bayer Leverkusen3-4-2-1
    1
    Lukas Hradecky
    44
    Jeanuel Belocian
    4
    Jonathan Glao Tah
    12
    Edmond Tapsoba
    20
    Alex Grimaldo
    24
    Aleix Garcia Serrano
    34
    Granit Xhaka
    23
    Nordi Mukiele
    10
    Florian Wirtz
    21
    Amine Adli
    14
    Patrik Schick
    9
    Mohamed Amoura
    20
    Bote Baku
    39
    Patrick Wimmer
    32
    Mattias Svanberg
    11
    Tiago Tomas
    27
    Maximilian Arnold
    2
    Kilian Fischer
    3
    Sebastiaan Bornauw
    5
    Cedric Zesiger
    16
    Jakub Kaminski
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Exequiel Palacios
    3Piero Hincapie
    11Martin Terrier
    30Jeremie Frimpong
    22Victor Boniface
    17Matej Kovar
    7Jonas Hofmann
    8Robert Andrich
    13Arthur Augusto de Matos Soares
    Aster Vranckx 6
    Yannick Gerhardt 31
    Konstantinos Koulierakis 4
    Vavro Denis 18
    Salih Ozcan 8
    Jonas Older Wind 23
    Marius Muller 29
    Kevin Behrens 17
    Bence Dardai 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayer Leverkusen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Bayer Leverkusen
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 79%
    Kiểm soát bóng
    21%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 773
    Số đường chuyền
    203
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    17
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •