Kết quả Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest, 20h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Chris Wood
  • 25'
    Carlos Baleba
    0-1
  • 39'
    Danny Welbeck
    0-1
  • 42'
    Jack Hinshelwood (Assist:Jan Paul Van Hecke) goal 
    1-1
  • 44'
    1-1
    Ola Aina
  • 45'
    Danny Welbeck goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Neco Williams
     Alexandre Moreno Lopera
  • 46'
    2-1
     Ryan Yates
     James Ward Prowse
  • 46'
    2-1
    Neco Williams
  • 46'
    2-1
     Jota
     Anthony Elanga
  • 59'
    2-1
     Ramon Sosa Acosta
     Elliot Anderson
  • 60'
    2-1
    Morgan Gibbs White
  • 62'
    Yankuba Minteh  
    Simon Adingra  
    2-1
  • 62'
    Mats Wieffer  
    Carlos Baleba  
    2-1
  • 64'
    2-1
    Jota
  • 70'
    2-2
    goal Ramon Sosa Acosta (Assist:Jota)
  • 71'
    João Pedro Junqueira de Jesus  
    Georginio Rutter  
    2-2
  • 72'
    2-2
     Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
     Chris Wood
  • 82'
    Evan Ferguson  
    Pervis Josue Estupinan Tenorio  
    2-2
  • 83'
    2-2
    Morgan Gibbs White
  • 90'
    Lewis Dunk
    2-2
  • 90'
    2-2
    Callum Hudson-Odoi
  • Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    30
    Pervis Josue Estupinan Tenorio
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    34
    Joel Veltman
    20
    Carlos Baleba
    41
    Jack Hinshelwood
    22
    Kaoru Mitoma
    14
    Georginio Rutter
    11
    Simon Adingra
    18
    Danny Welbeck
    11
    Chris Wood
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    18
    James Ward Prowse
    8
    Elliot Anderson
    34
    Ola Aina
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    19
    Alexandre Moreno Lopera
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9João Pedro Junqueira de Jesus
    17Yankuba Minteh
    28Evan Ferguson
    27Mats Wieffer
    10Julio Cesar Enciso
    24Ferdi Kadioglu
    23Jason Steele
    4Adam Webster
    3Igor Julio dos Santos de Paulo
    Ramon Sosa Acosta 24
    Jota 20
    Ryan Yates 22
    Neco Williams 7
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
    Nicolas Dominguez 16
    Carlos Miguel 33
    Eric Emanuel da Silva Moreira 17
    Taiwo Awoniyi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    245
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    15
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •