Kết quả Casa Pia AC vs Santa Clara, 21h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 3

  • Casa Pia AC vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Luis Carlos Rocha
  • 57'
    0-1
    goal Vinicius Lopes Da Silva
  • 60'
    0-1
    Alisson Pelegrini Safira
  • 63'
    0-1
     Ricardo Jorge Oliveira Antonio
     Vinicius Lopes Da Silva
  • 65'
    Pablo Roberto dos Santos  
    Telasco Jose Segovia Perez  
    0-1
  • 66'
    Henrique Martins Pereira  
    Nuno Moreira  
    0-1
  • 73'
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    0-1
  • 74'
    0-1
     Matheus Pereira
     Lucas Antonio Da Silva Soares
  • 74'
    0-1
     Diogo dos Santos Cabral
     Gabriel Silva Vieira
  • 77'
    Max Svensson Rio  
    Samuel Obeng  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Pedro Ferreira
  • 78'
    0-1
    Gabriel Batista
  • 78'
    Max Svensson Rio
    0-1
  • 84'
    Gaizka Larrazabal
    0-1
  • 86'
    Andre Geraldes de Barros  
    Leonardo Lelo  
    0-1
  • 86'
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito  
    Miguel Sousa Nuno Pinto  
    0-1
  • 87'
    Gaizka Larrazabal
    0-1
  • 89'
    0-1
     Serginho
     Alisson Pelegrini Safira
  • 90'
    0-2
    goal Ricardo Jorge Oliveira Antonio
  • Casa Pia AC vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • Casa Pia AC3-5-2
    1
    Patrick Sequeira
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    4
    Joao Goulart Silva
    5
    Leonardo Lelo
    14
    Miguel Sousa Nuno Pinto
    16
    Benedito Mambuene Mukendi
    8
    Telasco Jose Segovia Perez
    72
    Gaizka Larrazabal
    77
    Samuel Obeng
    7
    Nuno Moreira
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    11
    Gabriel Silva Vieira
    42
    Lucas Antonio Da Silva Soares
    8
    Pedro Ferreira
    77
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    32
    Matheus Nunes
    23
    Sidney Lima
    13
    Luis Carlos Rocha
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 52Henrique Martins Pereira
    80Pablo Roberto dos Santos
    9Max Svensson Rio
    18Andre Geraldes de Barros
    17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
    33Ricardo Batista
    19Nermin Zolotic
    3Ruben Kluivert
    89Andrian Kraev
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
    Matheus Pereira 3
    Diogo dos Santos Cabral 2
    Serginho 35
    Helio Miguel Junior 12
    Daniel Borges 41
    Alysson Oliveira 14
    Rodrigo Varanda 30
    Joao Costa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Casa Pia AC vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • Casa Pia AC
    Santa Clara
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    17
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •