Kết quả Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 28/09
Kết quả Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 28/9
Đối đầu Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:00
-
Kashiwa Reysol 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.51X
3.552
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
12'0-0Sachiro Toshima
-
39'0-0Tomoya Inukai
-
45'0-0Kohei Tezuka
-
47'0-0Matheus Goncalves Savio
-
56'0-0Kazuki Kumasawa
Sachiro Toshima -
68'Capixaba
Lucas Fernandes0-0 -
75'0-0Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita -
75'0-0Takuya Shimamura
Tomoya Koyamatsu -
78'Masaya Shibayama
Sota Kitano0-0 -
87'Ryogo Yamasaki
Leonardo de Sousa Pereira0-0
-
Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon24Koji Toriumi33Ryuya Nishio3Ryosuke Shindo17Reiya Sakata10Shunta Tanaka5Hinata Kida19Hirotaka Tameda77Lucas Fernandes38Sota Kitano9Leonardo de Sousa Pereira14Tomoya Koyamatsu15Kosuke Kinoshita6Yuta Yamada28Sachiro Toshima37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
27Capixaba48Masaya Shibayama29Ryogo Yamasaki31Keisuke Shimizu16Hayato Okuda55Vitor Frezarin Bueno25Hiroaki OkunoKazuki Kumasawa 48Takuya Shimamura 29Yuki Kakita 18Masato Sasaki 21Yugo Tatsuta 50Eiji Shirai 33Takumi Tsuchiya 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaKashiwa Reysol
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
22Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
424Số đường chuyền337
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người3
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên27
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách12
-
-
20Long pass14
-
-
108Pha tấn công103
-
-
86Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | H T T T T H |
7 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
8 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản