Kết quả Como vs Bologna, 20h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • Como vs Bologna: Diễn biến chính

  • 5'
    Nicolo Casale(OW)
    1-0
  • 45'
    Alberto Moreno
    1-0
  • 45'
    Alessio Iovine
    1-0
  • 45'
    1-0
    Juan Miranda Penalty cancelled
  • 46'
    1-0
     Giovanni Fabbian
     Michel Aebischer
  • 53'
    Patrick Cutrone (Assist:Gabriel Strefezza) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Santiago Thomas Castro
     Thijs Dallinga
  • 63'
    2-0
     Samuel Iling
     Riccardo Orsolini
  • 67'
    Edoardo Goldaniga  
    Alberto Dossena  
    2-0
  • 72'
    2-0
    Tommaso Pobega
  • 76'
    2-1
    goal Santiago Thomas Castro
  • 78'
    Andrea Belotti  
    Patrick Cutrone  
    2-1
  • 78'
    Lucas Da Cunha  
    Alieu Fadera  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Dan Ndoye
     Jens Odgaard
  • 80'
    2-1
     Jhon Janer Lucumi
     Nicolo Casale
  • 88'
    Luca Mazzitelli  
    Sergi Roberto Carnicer  
    2-1
  • 88'
    Matthias Braunoder  
    Gabriel Strefezza  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Samuel Iling (Assist:Santiago Thomas Castro)
  • Como vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    1
    Emil Audero
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    13
    Alberto Dossena
    6
    Alessio Iovine
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    23
    Maximo Perrone
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    24
    Thijs Dallinga
    7
    Riccardo Orsolini
    20
    Michel Aebischer
    18
    Tommaso Pobega
    21
    Jens Odgaard
    8
    Remo Freuler
    3
    Stefan Posch
    31
    Sam Beukema
    15
    Nicolo Casale
    33
    Juan Miranda
    1
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Edoardo Goldaniga
    33Lucas Da Cunha
    11Andrea Belotti
    36Luca Mazzitelli
    27Matthias Braunoder
    25Jose Manuel Reina Paez
    77Ignace Van Der Brempt
    3Marco Sala
    26Yannik Engelhardt
    8Daniele Baselli
    17Alberto Cerri
    9Alessandro Gabrielloni
    90Simone Verdi
    Giovanni Fabbian 80
    Santiago Thomas Castro 9
    Samuel Iling 14
    Jhon Janer Lucumi 26
    Dan Ndoye 11
    Federico Ravaglia 34
    Charalampos Lykogiannis 22
    Tommaso Corazza 16
    Lorenzo De Silvestri 29
    Martin Erlic 5
    Jesper Karlsson 10
    Emil Holm 2
    Benjamin Dominguez 30
    Nikola Moro 6
    Kacper Urbanski 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Bologna: Số liệu thống kê

  • Como
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    33
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •