Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 17h00 ngày 14/04
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202417:00
-
CSKA Moscow Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.12X
5.002
15.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 5
-
CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
3'Nadezhda Smirnova1-0
-
24'Ongene G.2-0
-
48'Francisca Ordega3-0
-
56'3-1Berezanskaya O.
-
63'3-2Svistunova I.
-
88'Kovalenko K.4-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữChertanovo Moscow Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
64Pha tấn công51
-
-
49Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |