Kết quả Derby County vs Cardiff City, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Derby County vs Cardiff City
Đối đầu Derby County vs Cardiff City
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Derby County 21Cardiff City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.31X
3.402
2.83Hiệp 1+0
0.73-0
1.15O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Cardiff City
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Derby County vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
20'Adams Ebrima0-0
-
28'Kenzo Goudmijn (Assist:Callum Elder)1-0
-
46'1-0Will Fish
Perry Ng -
50'Ben Osborne
David Ozoh1-0 -
56'1-0Joel Bagan
-
61'1-0Will Fish
-
62'1-0Ollie Tanner
Joel Bagan -
62'1-0Chris Willock
Anwar El-Ghazi -
65'1-0Joe Ralls
-
69'Nathaniel Mendez Laing1-0
-
69'1-0Alex Robertson
Joe Ralls -
69'1-0Cian Ashford
Wilfried Kanga Aka -
70'Marcus Anthony Myers-Harness
Nathaniel Mendez Laing1-0 -
82'Craig Forsyth
Callum Elder1-0 -
82'Nathaniel Phillips
Kenzo Goudmijn1-0
-
Derby County vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-3-31Jacob Widell Zetterstrom20Callum Elder6Cashin35Curtis Nelson24Ryan Nyambe32Adams Ebrima4David Ozoh17Kenzo Goudmijn11Nathaniel Mendez Laing10Jerry Yates19Kayden Jackson15Wilfried Kanga Aka20Anwar El-Ghazi27Rubin Colwill11Callum ODowda3Emmanouil Siopis8Joe Ralls38Perry Ng12Calum Chambers4Dimitrios Goutas23Joel Bagan21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
8Ben Osborne18Marcus Anthony Myers-Harness12Nathaniel Phillips3Craig Forsyth31Josh Vickers5Sonny Bradley23Joe Ward9James Collins39Dajaune BrownWill Fish 2Chris Willock 16Ollie Tanner 32Cian Ashford 45Alex Robertson 18Ethan Horvath 1Andy Rinomhota 35David Turnbull 14Michael Reindorf 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Derby CountyCardiff City
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
260Số đường chuyền477
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
39Đánh đầu33
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass31
-
-
65Pha tấn công110
-
-
38Tấn công nguy hiểm50
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh