Kết quả Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk, 22h59 ngày 16/08
Kết quả Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202422:59
-
Dinamo Brest 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
1.02O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.48X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.97O 1
0.73U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 18
-
Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk: Diễn biến chính
-
17'Syarhey Kislyak (Assist:Adewale Oladoye)1-0
-
45'Stane Essono (Assist:Syarhey Kislyak)2-0
-
67'2-0Maksim Burko
-
70'Denis Kovalevich3-0
-
76'Ilya Cherniak3-0
-
83'3-0Ilya Sviridenko
-
Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Brest3-4-316Mikhail Kozakevich19Vladislav Lyakh4Adewale Oladoye33Artem Rakhmanov34Aleksey Vakulich15Syarhey Kislyak7Aleksandr Svirepa87Stane Essono10Ilya Cherniak63German Barkovskiy62Mikhail Gordeichuk87Vadim Martinkevich71Egor Grivenev23Maksim Kovalevich99Igor Zenkovich77Nikolay Sotnikov17Vladislav Kabyshev2Andrey Makarenko4Semen Shestilovski80Kirill Yankovskiy12Denis Gruzhevskiy35Igor Malashchitsky
- Đội hình dự bị
-
42Nikita Burak92Dmitri Dudar5Maksim Kasarab9Egor Khralenkov59Ilya Kolpachuk11Denis Kovalevich23Edgar Olehnovich29Yaroslav Oreshkevich55Ilya Sedro22David TwehMaksim Burko 13Arseniy Chakur 28Sergey Chernik 32Andrey Denisyuk 49Nikita Dovnar 94Ilya Lukashevich 14Daniil Podbereznyi 47Nikita Shaula 98Stanislav Stefanovich 27Ilya Sviridenko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Kriushenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs Shakhter Soligorsk: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestShakhter Soligorsk
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
21Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
3Cứu thua9
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation