Kết quả Estoril vs Santa Clara, 21h30 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 1

  • Estoril vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 19'
    Alejandro Marques (Assist:Yanis Begraoui) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Lucas Antonio Da Silva Soares
  • 41'
    1-0
    Vinicius Lopes Da Silva
  • 44'
    1-1
    goal Vinicius Lopes Da Silva (Assist:Matheus Nunes)
  • 49'
    Wagner Pina
    1-1
  • 55'
    Alejandro Orellana Gomez
    1-1
  • 59'
    Bernardo Vital  
    Alejandro Orellana Gomez  
    1-1
  • 60'
    Fabricio Garcia Andrade  
    Yanis Begraoui  
    1-1
  • 68'
    1-2
    goal Alisson Pelegrini Safira
  • 72'
    1-2
     Ricardinho
     Vinicius Lopes Da Silva
  • 72'
    1-2
     Diogo dos Santos Cabral
     Lucas Antonio Da Silva Soares
  • 75'
    1-3
    goal Ricardinho (Assist:Alisson Pelegrini Safira)
  • 77'
    Helder Costa  
    Alejandro Marques  
    1-3
  • 79'
    Pedro Alvaro
    1-3
  • 81'
    Eliaquim Mangala
    1-3
  • 81'
    1-3
    Alisson Pelegrini Safira
  • 82'
    1-3
     Joao Costa
     Alisson Pelegrini Safira
  • 82'
    Andre Lacximicant
    1-3
  • 84'
    1-4
    goal Joao Costa (Assist:Matheus Pereira)
  • 86'
    1-4
     Klismahn
     Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
  • 87'
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    1-4
  • Estoril vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril4-3-3
    99
    Daniel Alexis Leite Figueira
    24
    Pedro Amaral
    5
    Eliaquim Mangala
    23
    Pedro Alvaro
    20
    Wagner Pina
    8
    Michel Costa da Silva
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    14
    Yanis Begraoui
    9
    Alejandro Marques
    10
    Rafik Guitane
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    11
    Gabriel Silva Vieira
    42
    Lucas Antonio Da Silva Soares
    8
    Pedro Ferreira
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    32
    Matheus Nunes
    23
    Sidney Lima
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    14
    Alysson Oliveira
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Bernardo Vital
    17Fabricio Garcia Andrade
    11Helder Costa
    19Andre Lacximicant
    1Kevin Chamorro
    18Goncalo Costa
    22Pedro Carvalho
    21Francisco Pereira
    33Mor Ndiaye
    Diogo dos Santos Cabral 2
    Ricardinho 10
    Matheus Pereira 3
    Joao Costa 17
    Klismahn 77
    Neneca 12
    Luis Carlos Rocha 13
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
    Serginho 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • Estoril
    Santa Clara
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 157
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 14
    Long pass
    29
  •  
     
  • 35
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •