Kết quả Estudiantes La Plata vs Independiente, 06h00 ngày 12/08
Kết quả Estudiantes La Plata vs Independiente
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202406:00
-
Estudiantes La Plata 3 10Independiente 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2
0.95U 2
0.931
1.95X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
Estudiantes La Plata vs Independiente: Diễn biến chính
-
31'Santiago Ascacibar0-0
-
34'0-1Kevin Lomonaco (Assist:Lucas Gonzalez Martinez)
-
41'0-1Santiago Lopez
-
43'0-1Federico Vera
-
Estudiantes La Plata vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-4-212Matias Lisandro Mansilla13Gaston Benedetti Taffarel2Facundo Rodriguez26Luciano Lollo20Eric Meza28Benedetti Nehuen22Enzo Nicolas Perez5Santiago Ascacibar32Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo23Luciano Gimenez17Lucas Gonzalez Martinez9Gabriel Avalos Stumpfs24Santiago Lopez5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone21Ruben David Martinez4Federico Vera26Kevin Lomonaco2Joaquin Laso15Damian Perez33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
15Santiago Arzamendia Duarte18Edwin Steven Cetre Angulo24Bautista Kociubinski1Fabricio Iacovich34Valente Pierani31Roman Gomez40Emanuel Dall'aglio29Axel Atum19Alexis Manyoma49Sagues BarreiroDiego Tarzia 27Nicolas Javier Vallejo 31Juan Fedorco 29Ignacio Maestro Puch 18Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Adrian Sporle 3Santiago Salle 35Lautaro Millán 14Mateo Baltasar Barcia Fernandez 8Federico Andres Mancuello 11Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28Santiago Hidalgo 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataIndependiente
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
2Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
238Số đường chuyền161
-
-
78%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn1
-
-
14Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
2Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass15
-
-
66Pha tấn công42
-
-
24Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
16 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
19 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
20 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
21 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |