Kết quả FC Gomel vs Dnepr Mogilev, 21h00 ngày 20/10
Kết quả FC Gomel vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202421:00
-
FC Gomel 31Dnepr Mogilev 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.911
1.30X
4.502
7.60Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 25
-
FC Gomel vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
22'Raman Davyskiba0-0
-
30'0-0Gleb Vershinin
-
45'Fawaz Abdullahi0-0
-
49'Fernando (Assist:Igor Zayats)1-0
-
51'1-1Feliciano (Assist:Anton Lukashov)
-
55'Igor Zayats1-1
-
57'Vladislav Yatskevich
Igor Zayats1-1 -
65'1-1Nikita Krasnov
-
72'Nikita Nekrasov
Aleksey Antilevski1-1 -
74'1-1Ruslan Margiev
Yuri Klochkov -
82'Kirill Yermakovich
Andrey Rylach1-1 -
89'1-1Daniil Vigovsky
Feliciano
-
FC Gomel vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị
-
FC Gomel5-4-144Stanislav Kleshchuk16Igor Zayats72Ilia Rashchenya33Eugene Chagovets30Egor Troyakov14Raman Davyskiba21Aleksey Antilevski99Fawaz Abdullahi7Fernando2Andrey Rylach11Rody Junior Effaghe90Feliciano55Nikita Krasnov77Guilherme Brito69Krasimir Kapov7Yuri Klochkov20Pavel Bordukov22Ilya Boltrushevich66Anton Lukashov21Gleb Vershinin5Croesus Dongo54Egor Generalov
- Đội hình dự bị
-
20Aliu Lukuman27Kirill Yermakovich3Sergey Matvejchik1Aleksandr Nechaev91Nikita Nekrasov10Andrey Potapenko17Vladislav YatskevichAleksandr Aleksandrovich 10Dmitriy Aliseyko 16Muzaffar Gurbanov 33Ruslan Margiev 37Denis Sadovsky 44Nikolay Sobolev 11Daniil Vigovsky 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
FC GomelDnepr Mogilev
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
1Cứu thua10
-
-
99Pha tấn công60
-
-
66Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation