Kết quả Gil Vicente vs AVS Futebol SAD, 02h15 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 2

  • Gil Vicente vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Christian Neiva Afonso Kiki (Assist:John Mercado)
  • 34'
    0-1
    Samuel Salustiano de Jesus Silva
  • 37'
    Jorge Aguirre de Cespedes (Assist:Tidjany Chabrol Toure) goal 
    1-1
  • 41'
    Kanya Fujimoto goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Anderson Miguel Da Silva, Nene (Assist:Samuel Salustiano de Jesus Silva)
  • 61'
    2-2
    Samuel Salustiano de Jesus Silva
  • 62'
    Zé Carlos
    2-2
  • 62'
    2-2
    Clayton Sampaio Pereira
  • 62'
    Sphephelo Sithole  
    Tidjany Chabrol Toure  
    2-2
  • 66'
    2-2
     Jonatan Lucca
     Giorgi Aburjania
  • 66'
    2-2
     Jorge Filipe Avelino Teixeira
     Anderson Miguel Da Silva, Nene
  • 75'
    Josué Filipe Soares  
    Ruben Miguel Santos Fernandes  
    2-2
  • 77'
    2-2
     Yair Mena
     John Mercado
  • 80'
    2-2
     Eric Veiga
     Gustavo Lucas Piazon
  • 81'
    Laurindo Aurelio  
    Jorge Aguirre de Cespedes  
    2-2
  • 82'
    Diego Collado  
    Maxime Dominguez  
    2-2
  • 89'
    2-2
    Jorge Filipe Avelino Teixeira
  • 90'
    Kanya Fujimoto goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Cristian Castro Devenish
  • 90'
    Kanya Fujimoto (Assist:Felix Correia) goal 
    4-2
  • 90'
    Mory Gbane Penalty awarded
    4-2
  • 90'
    Kanya Fujimoto Goal awarded
    4-2
  • Gil Vicente vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-2-3-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    88
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    39
    Jonathan Buatu Mananga
    2
    Zé Carlos
    8
    Maxime Dominguez
    24
    Mory Gbane
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    7
    Tidjany Chabrol Toure
    9
    Jorge Aguirre de Cespedes
    17
    John Mercado
    18
    Anderson Miguel Da Silva, Nene
    70
    Samuel Salustiano de Jesus Silva
    6
    Baptiste Roux
    8
    Giorgi Aburjania
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    22
    Leo Alaba
    42
    Cristian Castro Devenish
    40
    Clayton Sampaio Pereira
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    93
    Simao Verza Bertelli
    AVS Futebol SAD4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Sphephelo Sithole
    23Josué Filipe Soares
    29Laurindo Aurelio
    11Diego Collado
    99Brian Araujo
    14Carlos Henrique da Silva Ventura
    45Jonathan Mawesi
    5Facundo Agustin Caseres
    13Joao Pinto
    Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
    Jonatan Lucca 47
    Yair Mena 16
    Eric Veiga 27
    Pedro Trigueira 88
    Gustavo Mendonca 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    AVS Futebol SAD
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •