Kết quả Granada CF vs Malaga, 01h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 6

  • Granada CF vs Malaga: Diễn biến chính

  • 28'
    Manuel Trigueros Munoz
    0-0
  • 46'
    Gonzalo Villar  
    Manuel Trigueros Munoz  
    0-0
  • 56'
    Carlos Neva (Assist:Martin Hongla) goal 
    1-0
  • 60'
    1-1
    goal Antonio Cordero (Assist:Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni)
  • 63'
    1-1
     Sergio Castel Martinez
     Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
  • 69'
    Kamil Jozwiak  
    Giorgi Tsitaishvili  
    1-1
  • 69'
    Theo Corbeanu  
    Reinier Jesus Carvalho  
    1-1
  • 74'
    Miguel Angel Rubio
    1-1
  • 76'
    1-1
     Julen Lobete Cienfuegos
     Yanis Rahmani
  • 76'
    1-1
     Juan Pedro Jimenez Melero
     Aaron Ochoa
  • 77'
    Myrto Uzuni goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
    Sergio Castel Martinez
  • 82'
    2-1
    Luismi
  • 83'
    2-1
     Chupete
     Luismi
  • 83'
    2-1
     Daniel Lorenzo Guerrero
     Einar Galilea Azaceta
  • 84'
    Miguel Brau  
    Carlos Neva  
    2-1
  • 89'
    2-1
    Daniel Sanchez
  • 90'
    2-1
    Chupete
  • 90'
    2-1
    Nelson Montealegre
  • 90'
    Shon Weissman
    2-1
  • 90'
    Theo Corbeanu
    2-1
  • 90'
    Shon Weissman  
    Myrto Uzuni  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Nelson Montealegre (Assist:Antonio Cordero)
  • Granada CF vs Malaga: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF3-4-3
    13
    Marc Martinez Aranda
    24
    Loic Williams
    4
    Miguel Angel Rubio
    6
    Martin Hongla
    15
    Carlos Neva
    23
    Manuel Trigueros Munoz
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    19
    Reinier Jesus Carvalho
    10
    Myrto Uzuni
    11
    Giorgi Tsitaishvili
    17
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
    21
    Yanis Rahmani
    35
    Aaron Ochoa
    26
    Antonio Cordero
    12
    Manuel Molina Valero
    19
    Luismi
    3
    Carlos Puga
    20
    Nelson Montealegre
    4
    Einar Galilea Azaceta
    18
    Daniel Sanchez
    1
    Alfonso Herrero
    Malaga4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Siren Balde
    3Miguel Brau
    17Theo Corbeanu
    18Kamil Jozwiak
    32Juanma Lendinez
    25Diego Marino Villar
    14Ignasi Miquel
    28Oscar Naasei Oppong
    22Pablo Saenz
    2Ruben Sanchez Saez
    8Gonzalo Villar
    9Shon Weissman
    Sergio Castel Martinez 25
    Chupete 27
    Jokin Gabilondo 2
    Víctor Garcia Marin 14
    Juan Pedro Jimenez Melero 8
    Julen Lobete Cienfuegos 24
    Carlos Lopez Nogueras 13
    Daniel Lorenzo Guerrero 22
    Izan Merino 29
    Diego Murillo 16
    Alex Pastor 5
    Luca Sangalli Fuentes 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Sergio Pellicer Garcia
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs Malaga: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    Malaga
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    36
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •