Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 11/08
Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Đối đầu Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.92O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 10
-
Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Leidhammar W.
-
26'0-2Burvall E.
-
29'0-3Ravnell S.
-
54'Arnadottir G.1-3
-
85'1-3Hellekant A.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kristianstads DFF Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Số liệu thống kê
-
Kristianstads DFF NữIFK Norrkoping DFK Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
64Pha tấn công57
-
-
25Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển