Kết quả Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 08/12
Kết quả Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
Đối đầu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202412:00
-
Kyoto Sanga 10Tokyo Verdy 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.45X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
9'0-0Kazuya Miyahara
-
16'0-0Hiroto Yamami Goal Disallowed
-
44'0-0Yuto Tsunashima
-
54'Murilo de Souza Costa
Sora Hiraga0-0 -
65'0-0Yuan Matsuhashi
Hiroto Yamami -
65'0-0Gouki YAMADA
Itsuki Someno -
69'0-0Kaito Chida
Yuto Tsunashima -
77'Yuto Anzai
Taiki Hirato0-0 -
80'0-0Soma Meshino
Hijiri Onaga -
80'0-0Yuta Matsumura
Kosuke Saito -
83'Shinnosuke Fukuda0-0
-
90'Takuji Yonemoto
Sota Kawasaki0-0
-
Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka7Sota Kawasaki31Sora Hiraga14Taichi Hara9Marco Tulio Oliveira Lemos11Hiroto Yamami9Itsuki Someno10Tomoya Miki6Kazuya Miyahara7Koki Morita8Kosuke Saito22Hijiri Onaga23Yuto Tsunashima4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
77Murilo de Souza Costa17Yuto Anzai37Takuji Yonemoto88Kentaro Kakoi5Hisashi Appiah Tawiah20Kazunari Kita48Ryuma NakanoYuan Matsuhashi 33Gouki YAMADA 27Kaito Chida 15Soma Meshino 28Yuta Matsumura 47Yuya Nagasawa 21Tetsuyuki Inami 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaTokyo Verdy
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
440Số đường chuyền397
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
7Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
112Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản