Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 18h30 ngày 15/06
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.72-0.25
0.98O 2.25
0.85U 2.25
0.851
2.70X
3.002
2.09Hiệp 1+0
1.00-0
0.72O 1
1.03U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 12
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
32'0-1Nadezhda Smirnova
-
80'0-2Chernomyrdina M.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv Moscow NữCSKA Moscow Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
64Pha tấn công58
-
-
26Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |