Kết quả Lunds BK vs Angelholms FF, 00h00 ngày 06/08
Kết quả Lunds BK vs Angelholms FF
Đối đầu Lunds BK vs Angelholms FF
Phong độ Lunds BK gần đây
Phong độ Angelholms FF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202400:00
-
Lunds BK4Angelholms FF 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.77O 2.75
0.93U 2.75
0.771
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 1
0.71U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lunds BK vs Angelholms FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 16
-
Lunds BK vs Angelholms FF: Diễn biến chính
-
21'Samir Maarouf1-0
-
32'Carl William Isaac Thellsson2-0
-
40'2-0Niklas Svensson
-
61'2-1Filip ornblom (Assist:Johan Gudmundsson)
-
66'Viktor Ekblom (Assist:Alexander Nilsson)3-1
-
70'3-2Andre Gustafson
-
90'Linus Olsson (Assist:Sebastian Tipura)4-2
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lunds BK vs Angelholms FF: Số liệu thống kê
-
Lunds BKAngelholms FF
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
96Pha tấn công61
-
-
80Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkenberg | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T T B B |
2 | Lunds BK | 24 | 15 | 4 | 5 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T T T B T |
3 | Eskilsminne IF | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 29 | 0 | 39 | T B B T T H |
4 | FC Rosengard | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T H H B |
5 | FC Trollhattan | 24 | 8 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 33 | H H B B H T |
6 | Jonkopings Sodra IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 32 | 0 | 33 | T T T H B T |
7 | Angelholms FF | 24 | 8 | 9 | 7 | 29 | 34 | -5 | 33 | B B H H H T |
8 | Norrby IF | 23 | 8 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 31 | H B B B H H |
9 | Oskarshamns AIK | 24 | 8 | 7 | 9 | 37 | 42 | -5 | 31 | T T T B B T |
10 | Torns IF | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 38 | -8 | 31 | B B T H H H |
11 | BK Olympic | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | T H B T H T |
12 | Ariana | 23 | 8 | 5 | 10 | 41 | 33 | 8 | 29 | B T B B H B |
13 | Torslanda IK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 30 | 1 | 27 | B T T B H B |
14 | Tvaakers IF | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 26 | B B T B H H |
15 | Ljungskile | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 42 | -16 | 23 | B B H B T T |
16 | Onsala BK | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 49 | -24 | 17 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển