Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai, 16h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Yuki Saneto
  • 38'
    0-0
    Takumi Mase
  • 46'
    0-0
     Ryunosuke Sagara
     Keito Arita
  • 51'
    0-1
    goal Ryunosuke Sagara
  • 55'
    Taika Nakashima  
    Yuki Kusano  
    0-1
  • 55'
    Shunsuke Saito  
    Hidemasa Koda  
    0-1
  • 65'
    Mizuki Ando  
    Ryusei Nose  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Takumi Mase
  • 70'
    Taika Nakashima
    0-1
  • 71'
    0-1
     Aoi Kudo
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 78'
    0-1
     Tsubasa Umeki
     Motohiko Nakajima
  • 78'
    0-1
     Yoshiki Matsushita
     Kazuki Nagasawa
  • 81'
    Kazuma Nagai  
    Tatsunori Sakurai  
    0-1
  • 81'
    Riku Ochiai  
    Haruki Arai  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Yuta Koide
     Yuta Goke
  • 90'
    0-1
    Renji Matsui
  • 90'
    Ryosuke Maeda
    0-1
  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock3-4-2-1
    21
    Shuhei Matsubara
    3
    Koshi Osaki
    4
    Nao Yamada
    33
    Takeshi Ushizawa
    7
    Haruki Arai
    10
    Ryosuke Maeda
    47
    Tatsunori Sakurai
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    13
    Ryusei Nose
    23
    Hidemasa Koda
    11
    Yuki Kusano
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    11
    Yuta Goke
    23
    Keito Arita
    6
    Renji Matsui
    37
    Kazuki Nagasawa
    7
    Motohiko Nakajima
    25
    Takumi Mase
    13
    Yuki Saneto
    5
    Masahiro Sugata
    2
    Ryota Takada
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    5Takumi Kusumoto
    88Kazuma Nagai
    99Taika Nakashima
    8Riku Ochiai
    38Shunsuke Saito
    25Daiki Tomii
    Yuta Koide 22
    Aoi Kudo 17
    Yoshiki Matsushita 8
    Koki Mitsuzawa 29
    Joji Onaiwu 27
    Ryunosuke Sagara 14
    Tsubasa Umeki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Vegalta Sendai
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation