Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai, 16h00 ngày 10/08
Kết quả Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Đối đầu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202416:00
-
Mito Hollyhock 20Vegalta Sendai 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.90X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính
-
34'0-0Yuki Saneto
-
38'0-0Takumi Mase
-
46'0-0Ryunosuke Sagara
Keito Arita -
51'0-1Ryunosuke Sagara
-
55'Taika Nakashima
Yuki Kusano0-1 -
55'Shunsuke Saito
Hidemasa Koda0-1 -
65'Mizuki Ando
Ryusei Nose0-1 -
67'0-1Takumi Mase
-
70'Taika Nakashima0-1
-
71'0-1Aoi Kudo
Eronildo dos Santos Rocha -
78'0-1Tsubasa Umeki
Motohiko Nakajima -
78'0-1Yoshiki Matsushita
Kazuki Nagasawa -
81'Kazuma Nagai
Tatsunori Sakurai0-1 -
81'Riku Ochiai
Haruki Arai0-1 -
89'0-1Yuta Koide
Yuta Goke -
90'0-1Renji Matsui
-
90'Ryosuke Maeda0-1
-
Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock3-4-2-121Shuhei Matsubara3Koshi Osaki4Nao Yamada33Takeshi Ushizawa7Haruki Arai10Ryosuke Maeda47Tatsunori Sakurai17Shiva Tafari Nagasawa13Ryusei Nose23Hidemasa Koda11Yuki Kusano98Eronildo dos Santos Rocha11Yuta Goke23Keito Arita6Renji Matsui37Kazuki Nagasawa7Motohiko Nakajima25Takumi Mase13Yuki Saneto5Masahiro Sugata2Ryota Takada33Akihiro Hayashi
- Đội hình dự bị
-
9Mizuki Ando5Takumi Kusumoto88Kazuma Nagai99Taika Nakashima8Riku Ochiai38Shunsuke Saito25Daiki TomiiYuta Koide 22Aoi Kudo 17Yoshiki Matsushita 8Koki Mitsuzawa 29Joji Onaiwu 27Ryunosuke Sagara 14Tsubasa Umeki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiTakafumi Hori
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockVegalta Sendai
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản