Kết quả Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan, 22h00 ngày 30/06
Kết quả Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202422:00
-
Nasaf Qarshi 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2
1.04U 2
0.781
2.30X
2.802
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 5
-
Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
3'0-1Giorgi Nikabadze (Assist:Ruslanbek Jiyanov)
-
8'Bobur Abdukhalikov (Assist:Sherzod Nasrulloev)1-1
-
12'1-2Farrukh Sayfiev (Assist:Giorgi Nikabadze)
-
14'Akmal Mozgovoy1-2
-
21'1-2Giorgi Nikabadze
-
23'1-2Jovan Dokic
-
24'Bobur Abdukhalikov Goal Disallowed1-2
-
29'Shukhrat Mukhammadiev1-2
-
34'Sherzod Nasrulloev (Assist:Sharof Mukhitdinov)2-2
-
36'Temur Chogadze2-2
-
52'2-2Azimjon Akhmedov
-
54'Islom Kenjabaev2-2
-
65'Abduvakhid Nematov3-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
57Pha tấn công64
-
-
58Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation