Kết quả Nautico (PE) vs Porto PE, 05h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024 » vòng 7

  • Nautico (PE) vs Porto PE: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Bruninho
  • 29'
    Paulo Sergio Luiz de Souza goal 
    1-0
  • 39'
    Robson Reis
    1-0
  • 41'
    1-0
    Juninho
  • 45'
    Julio Cesar Czarnerski goal 
    2-0
  • 45'
    Julio Cesar Czarnerski
    2-0
  • 90'
    2-0
  • 90'
    Thalison de Sousa Oliveira goal 
    3-0
  • BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Nautico (PE) vs Porto PE: Số liệu thống kê

  • Nautico (PE)
    Porto PE
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Club do Recife 9 7 0 2 16 7 9 21 T T T T T B
2 Reet 9 6 2 1 16 3 13 20 T T H H T T
3 Nautico (PE) 9 6 2 1 12 4 8 20 H T T T B T
4 Santa Cruz PE 9 6 1 2 16 7 9 19 B T T H T T
5 Central SC 9 3 3 3 14 15 -1 12 H B H B H B
6 Maguary PE 9 2 4 3 12 10 2 10 B T H H T B
7 Petrolina PE 9 2 4 3 9 10 -1 10 H H B B H T
8 Afogados da Ingazeira FC 9 3 1 5 13 21 -8 10 H B B T B T
9 Porto PE 9 1 0 8 9 23 -14 3 T B B B B B
10 Flamengo de Arcoverde 9 0 1 8 8 25 -17 1 B H B B B B