Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Asteras Tripolis, 00h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 5

  • Panaitolikos Agrinio vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính

  • 18'
    Facundo Perez
    0-0
  • 21'
    0-0
    Evgeni Yablonski
  • 28'
    0-1
    goal Evgeni Yablonski
  • 35'
    Sebastian Lomonaco (Assist:Pedro Silva Torrejon) goal 
    1-1
  • 39'
    Sergio Diaz
    1-1
  • 50'
    1-1
    Julian Bartolo
  • 55'
    1-1
    Xesc
  • 61'
    Sebastian Mladen
    1-1
  • 68'
    1-1
    Pepe Castano
  • 68'
    1-1
    Kostas Triantafyllopoulos Card changed
  • 69'
    1-1
    Kostas Triantafyllopoulos
  • 90'
    1-1
    Miki Munoz
  • 90'
    Christos Shelis
    1-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    Asteras Tripolis
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 26
    Long pass
    21
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •