Kết quả PDRM vs Penang, 20h00 ngày 25/05
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202420:00
-
PDRM 31Penang 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.63X
3.522
3.93Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PDRM vs Penang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 3
-
PDRM vs Penang: Diễn biến chính
-
22'Prince Aggreh0-0
-
32'Ifedayo Olusegun1-0
-
41'1-0Rafael Vitor Santos de Freitas Goal Disallowed
-
46'1-0Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Shafi Azswad -
46'1-0Mohammad Al-Hafiz bin Harun
Mohammad Rahmat bin Makasuf -
52'1-1Rodrigo Da Silva Dias
-
63'Fakhrul Azmin
Eizrul Ashraf1-1 -
63'Aliff Najmi
Alif Naquiddin1-1 -
63'Chidi Osuchukwu
Prince Aggreh1-1 -
65'Aliff Najmi1-1
-
71'Fakhrul Azmin1-1
-
75'1-1Nik Akif
Khairu Azrin -
82'1-1Neto
-
84'1-1Izzat Zikri Iziruddin
Neto -
85'Shahrel Fikri Fauzi
Bruno Suzuki1-1 -
90'1-1Nik Akif
-
90'Izaaq Izhan Yuswardi
Safiee Ahmad1-1 -
90'1-1Namathevan Arunasalam
Fairuz Zakaria
-
PDRM vs Penang: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
26 Alif Naquiddin77 Fadi Mahmoud Awad32 Safiee Ahmad6 Kyaw Min Oo34 Eizrul Ashraf19 Amir Saiful9 Bruno Suzuki7 Prince Aggreh1 Bryan See12 Ifedayo Olusegun5 Faith Friday ObilorSikh Izhan Nazrel 23Khairu Azrin 8Mohammad Rahmat bin Makasuf 20Neto 10Fairuz Zakaria 15Syamer Kutty Abba 14Rafael Vitor Santos de Freitas 17Adib Raop 46Shafi Azswad 21Richmond Ankrah 4Rodrigo Da Silva Dias 9
- Đội hình dự bị
-
89Fakhrul Azmin21Zazrir Naim4Aliff Najmi23Chidi Osuchukwu88Rendy Robson Rining10Shahrel Fikri Fauzi50Karim Syakimi17Amirul Waie Yaacob29Izaaq Izhan YuswardiShafiq Afifi 25Nik Akif 33Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal 99Namathevan Arunasalam 26Mohammad Al-Hafiz bin Harun 12Aqil Irfanuddin 32Izzat Zikri Iziruddin 80Izuddin Muhaimin 13Khairul Akmal Rokisham 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
PDRM vs Penang: Số liệu thống kê
-
PDRMPenang
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
107Pha tấn công110
-
-
52Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 25 | T H T T T T |
3 | Kuala Lumpur City F.C. | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | T B B T B T |
4 | Terengganu | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T H H B |
5 | Perak | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 15 | B T B T T T |
6 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
7 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
8 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B H T H B |
11 | Penang | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H B H B |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation