Kết quả Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ, 00h00 ngày 28/06
Kết quả Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ
Đối đầu Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.04O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 13
-
Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ: Diễn biến chính
-
10'1-0
-
15'1-1
-
42'2-1
-
45'3-1
-
72'4-1
-
73'4-2
-
75'5-2
-
84'5-3
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF Nữ vs AIK Solna Nữ: Số liệu thống kê
-
Pitea IF NữAIK Solna Nữ
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
128Pha tấn công115
-
-
95Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển