Kết quả RCD Espanyol vs Villarreal, 00h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 7

  • RCD Espanyol vs Villarreal: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
     Eric Bertrand Bailly
     Raul Albiol Tortajada
  • 45'
    0-0
    Ayoze Perez
  • 45'
    Jofre Carreras Pages (Assist:Brian Herrero) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Ayoze Perez (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
  • 46'
    Pol Lozano
    1-1
  • 46'
    Sergi Gomez Sola  
    Leandro Cabrera Sasia  
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal Ayoze Perez (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
  • 64'
    Carlos Romero  
    Alvaro Tejero Sacristan  
    1-2
  • 66'
    1-2
     Daniel Parejo Munoz,Parejo
     Santi Comesana
  • 66'
    1-2
     Denis Suarez Fernandez
     Alejandro Baena Rodriguez
  • 72'
    Walid Cheddira  
    Alejo Veliz  
    1-2
  • 73'
    Jose Gragera Amado  
    Pol Lozano  
    1-2
  • 73'
    Naci Unuvar  
    Brian Herrero  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Nicolas Pepe
     Ayoze Perez
  • 74'
    1-2
     Pau Navarro Badenes
     Logan Costa
  • 76'
    Carlos Romero
    1-2
  • 80'
    1-2
     Ramon Terrats Espacio
     Ilias Akhomach
  • 80'
    Irvin Cardona  
    Jofre Carreras Pages  
    1-2
  • 85'
    1-2
    Diego Conde
  • 90'
    Javi Puado
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ramon Terrats Espacio
  • 90'
    Walid Cheddira
    1-2
  • RCD Espanyol vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

  • RCD Espanyol4-4-2
    1
    Joan Garcia Pons
    14
    Brian Herrero
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    4
    Marash Kumbulla
    23
    Omar El Hilali
    17
    Jofre Carreras Pages
    10
    Pol Lozano
    20
    Alex Kral
    12
    Alvaro Tejero Sacristan
    9
    Alejo Veliz
    7
    Javi Puado
    22
    Ayoze Perez
    15
    Thierno Barry
    11
    Ilias Akhomach
    14
    Santi Comesana
    18
    Pape Alassane Gueye
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    3
    Raul Albiol Tortajada
    2
    Logan Costa
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    13
    Diego Conde
    Villarreal4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Irvin Cardona
    16Walid Cheddira
    37Naci Unuvar
    22Carlos Romero
    15Jose Gragera Amado
    3Sergi Gomez Sola
    33Angel Fortuno Vinas
    19Salvi Sanchez
    18Alvaro Aguado
    5Fernando Calero
    13Fernando Pacheco Flores
    11Pere Milla Pena
    Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
    Denis Suarez Fernandez 6
    Ramon Terrats Espacio 20
    Nicolas Pepe 19
    Eric Bertrand Bailly 4
    Pau Navarro Badenes 26
    Luiz Júnior 1
    Juan Bernat 12
    Pau Cabanes 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manolo Gonzalez
    Marcelino Garcia
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • RCD Espanyol vs Villarreal: Số liệu thống kê

  • RCD Espanyol
    Villarreal
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thay người
    6
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •