Kết quả Rosenborg vs Molde, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 21

  • Rosenborg vs Molde: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Ola Brynhildsen (Assist:Frederik Ihler)
  • 8'
    0-1
    Kristian Eriksen
  • 31'
    Noah Jean Holm
    0-1
  • 33'
    0-1
    Mathias Fjortoft Lovik
  • 46'
    Emil Konradsen Ceide  
    Santeri Vaananen  
    0-1
  • 50'
    Adrian Nilsen Pereira (Assist:Emil Konradsen Ceide) goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
     Martin Linnes
     Enggard Mads
  • 62'
    1-1
     Markus Kaasa
     Frederik Ihler
  • 72'
    Ole Christian Saeter  
    Noah Jean Holm  
    1-1
  • 72'
    Moustafa Zeidan Khalili  
    Jesper Reitan-Sunde  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Eirik Hestad
     Emil Breivik
  • 78'
    1-1
     Niklas Odegard
     Halldor Stenevik
  • 81'
    Mikkel Konradsen Ceide
    1-1
  • 84'
    Ole Christian Saeter
    1-1
  • 85'
    Adam Andersson  
    Adrian Nilsen Pereira  
    1-1
  • 90'
    Edvard Tagseth (Assist:Ole Christian Saeter) goal 
    2-1
  • 90'
    Luka Racic  
    Marius Sivertsen Broholm  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Gustav Kjolstad Nyheim
     Ola Brynhildsen
  • Rosenborg vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Rosenborg4-3-3
    1
    Sander Tangvik
    23
    Ulrik Yttergard Jenssen
    21
    Tomas Nemcik
    38
    Mikkel Konradsen Ceide
    19
    Adrian Nilsen Pereira
    6
    Santeri Vaananen
    10
    Ole Kristian Selnaes
    20
    Edvard Tagseth
    45
    Jesper Reitan-Sunde
    18
    Noah Jean Holm
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    9
    Frederik Ihler
    27
    Ola Brynhildsen
    18
    Halldor Stenevik
    16
    Emil Breivik
    10
    Enggard Mads
    20
    Kristian Eriksen
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    19
    Eirik Haugan
    3
    Casper Oyvann
    4
    Valdemar Jensen
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Adam Andersson
    35Emil Konradsen Ceide
    33Tobias Solheim Dahl
    44Mats Holt
    4Luka Racic
    16Hakon Rosten
    9Ole Christian Saeter
    12Rasmus Sandberg
    5Moustafa Zeidan Khalili
    Isak Helstad Amundsen 26
    Sondre Milian Granaas 23
    Anders Hagelskjaer 25
    Eirik Hestad 5
    Markus Kaasa 15
    Martin Linnes 21
    Sean McDermott 34
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Svein Maalen
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Rosenborg vs Molde: Số liệu thống kê

  • Rosenborg
    Molde
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 603
    Số đường chuyền
    245
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    16
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 50
    Long pass
    22
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation