Kết quả Shabab Al Ahli vs Al Wahda(UAE), 20h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 3

  • Shabab Al Ahli vs Al Wahda(UAE): Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Omar Kharbin (Assist:Ahmad Nourollahi)
  • 7'
    Sardar Azmoun (Assist:Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva) goal 
    1-1
  • 13'
    Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva (Assist:Guilherme Bala) goal 
    2-1
  • 33'
    2-2
    goal Omar Kharbin (Assist:Gianluca Muniz Estevam)
  • 38'
    Federico Nicolas Cartabia
    2-2
  • 45'
    Sardar Azmoun (Assist:Guilherme Bala) goal 
    3-2
  • 50'
    Luka Milivojevic
    3-2
  • 78'
    Sardar Azmoun
    3-2
  • 81'
    3-3
    goal Omar Kharbin (Assist:Alaeddine Zouhir)
  • 87'
    Munas Dabbur (Assist:Sardar Azmoun) goal 
    4-3
  • 90'
    Munas Dabbur (Assist:Yahya Alghassani) goal 
    5-3
  • 90'
    5-4
    goal Lucas Lopes
  • BXH VĐQG UAE
  • BXH bóng đá UAE mới nhất
  • Shabab Al Ahli vs Al Wahda(UAE): Số liệu thống kê

  • Shabab Al Ahli
    Al Wahda(UAE)
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 18
    Long pass
    26
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •