Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Gomel, 20h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 28

  • Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: Diễn biến chính

  • 38'
    Ilya Lukashevich
    0-0
  • 49'
    0-1
    goal Aleksey Antilevski (Assist:Fawaz Abdullahi)
  • 51'
    0-2
    goal Rody Junior Effaghe (Assist:Aleksey Antilevski)
  • 55'
    Dmitriy Shulyak  
    Andrey Makarenko  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Andrey Rylach
     Fawaz Abdullahi
  • 64'
    0-2
    Ilia Rashchenya
  • 68'
    0-2
    Aleksey Antilevski
  • 74'
    0-2
     Fernando
     Sergey Matvejchik
  • 78'
    Mark Bulanov  
    Ilya Lukashevich  
    0-2
  • 78'
    Egor Grivenev  
    Vladislav Kabyshev  
    0-2
  • 83'
    0-2
    Aleksandr Nechaev
  • 83'
    Kirill Yankovskiy (Assist:Denis Gruzhevskiy) goal 
    1-2
  • 87'
    1-2
     Egor Troyakov
     Aliu Lukuman
  • 87'
    1-2
     Andrey Potapenko
     Rody Junior Effaghe
  • Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-3-3
    32
    Sergey Chernik
    12
    Denis Gruzhevskiy
    80
    Kirill Yankovskiy
    2
    Andrey Makarenko
    13
    Maksim Burko
    17
    Vladislav Kabyshev
    49
    Andrey Denisyuk
    99
    Igor Zenkovich
    23
    Maksim Kovalevich
    88
    Denis Kovalevich
    14
    Ilya Lukashevich
    21
    Aleksey Antilevski
    11
    Rody Junior Effaghe
    3
    Sergey Matvejchik
    20
    Aliu Lukuman
    99
    Fawaz Abdullahi
    14
    Raman Davyskiba
    17
    Vladislav Yatskevich
    33
    Eugene Chagovets
    16
    Igor Zayats
    72
    Ilia Rashchenya
    1
    Aleksandr Nechaev
    FC Gomel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    55Pavel Dubovskiy
    71Egor Grivenev
    10Andrey Kabyshev
    90Georgiy Kukushkin
    35Igor Malashchitsky
    4Semen Shestilovski
    22Dmitriy Shulyak
    30Anatoly Yarmolich
    Fernando 7
    Ilya Grishchenko 9
    Stanislav Kleshchuk 44
    Nikita Nekrasov 91
    Andrey Potapenko 10
    Andrey Rylach 2
    Egor Troyakov 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Nevinskiy
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    FC Gomel
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation