Kết quả Shimizu S-Pulse vs Thespa Kusatsu, 16h30 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Shimizu S-Pulse vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính

  • 20'
    Carlinhos Junior (Assist:Takashi Inui) goal 
    1-0
  • 27'
    Zento Uno (Assist:Reon Yamahara) goal 
    2-0
  • 45'
    Teruki Hara (Assist:Takashi Inui) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Masashi Wada
     Ryonosuke Kabayama
  • 46'
    3-0
     Koki Kazama
     Ryuya Ohata
  • 56'
    3-0
    Koki Kazama
  • 61'
    Kai Matsuzaki  
    Lucas Braga Ribeiro  
    3-0
  • 61'
    Motoki Nishihara  
    Carlinhos Junior  
    3-0
  • 70'
    Abdul-Aziz Yakubu  
    Koya Kitagawa  
    3-0
  • 70'
    Shinya Yajima  
    Takashi Inui  
    3-0
  • 75'
    Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Shinya Yajima) goal 
    4-0
  • 76'
    4-0
     Shu Hiramatsu
     Daiki Nakashio
  • 76'
    4-0
     Kosuke Sagawa
     Atsushi Kawata
  • 80'
    Kengo Kitazume  
    Zento Uno  
    4-0
  • 89'
    4-0
     Ryuji Sugimoto
     Taiki Amagasa
  • Shimizu S-Pulse vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    13
    Kota Miyamoto
    36
    Zento Uno
    10
    Carlinhos Junior
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    32
    Atsushi Kawata
    28
    Ryonosuke Kabayama
    44
    Taishi Semba
    5
    Chie Kawakami
    37
    Gijo Sehata
    6
    Taiki Amagasa
    50
    Kenta Kikuchi
    3
    Ryuya Ohata
    2
    Hayate Shirowa
    36
    Daiki Nakashio
    21
    Masatoshi Kushibiki
    Thespa Kusatsu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdul-Aziz Yakubu
    5Kengo Kitazume
    19Kai Matsuzaki
    44Motoki Nishihara
    1Yuya Oki
    21Shinya Yajima
    28Yutaka Yoshida
    Shu Hiramatsu 23
    Ryo Ishii 42
    Koki Kazama 15
    Kosuke Sagawa 40
    Ryuji Sugimoto 11
    Ryota Tagashira 29
    Masashi Wada 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Tsuyoshi Otsuki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Thespa Kusatsu
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation