Kết quả Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki, 16h30 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Matheus Jesus (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)
  • 50'
    Lucas Braga Ribeiro (Assist:Takashi Inui) goal 
    1-1
  • 55'
    Takashi Inui
    1-1
  • 69'
    1-1
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Keita Nakamura
  • 69'
    1-1
     Riku Yamada
     Akino Hiroki
  • 74'
    1-1
    Asahi Masuyama
  • 79'
    Shinya Yajima  
    Carlinhos Junior  
    1-1
  • 79'
    Motoki Nishihara  
    Lucas Braga Ribeiro  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Tsubasa Kasayanagi
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
  • 79'
    1-1
     Kaito Matsuzawa
     Takashi Sawada
  • 86'
    Sodai Hasukawa  
    Koya Kitagawa  
    1-1
  • 86'
    Yutaka Yoshida  
    Kengo Kitazume  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
     Asahi Masuyama
  • 90'
    Kota Miyamoto  
    Ryotaro Nakamura  
    1-1
  • Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    5
    Kengo Kitazume
    71
    Ryotaro Nakamura
    36
    Zento Uno
    10
    Carlinhos Junior
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    7
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
    20
    Keita Nakamura
    19
    Takashi Sawada
    35
    Taisei Abe
    6
    Matheus Jesus
    17
    Akino Hiroki
    8
    Asahi Masuyama
    48
    Hayato Teruyama
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    21
    Tomoya Wakahara
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Sodai Hasukawa
    13Kota Miyamoto
    44Motoki Nishihara
    1Yuya Oki
    99Douglas Willian da Silva Souza
    21Shinya Yajima
    28Yutaka Yoshida
    Gaku Harada 31
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Tsubasa Kasayanagi 33
    Masaru Kato 13
    Kaito Matsuzawa 38
    Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo 4
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    V-Varen Nagasaki
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation