Kết quả Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu, 16h30 ngày 17/08
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202416:30
-
Ventforet Kofu 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.70X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
11'0-0Masahiro Sekiguchi
-
32'Carlinhos Junior (Assist:Reon Yamahara)1-0
-
46'1-0Macula
Maduabuchi Peter Utaka -
46'1-0Takuto Kimura
Riku NAKAYAMA -
46'1-0Adailton dos Santos da Silva
-
52'Sodai Hasukawa
Yuji Takahashi1-0 -
57'Lucas Braga Ribeiro2-0
-
60'2-0Kosuke Taketomi
Yukito Murakami -
66'2-0Yuta Imazu
Renato Augusto Santos Junior -
73'Ryotaro Nakamura
Kota Miyamoto2-0 -
73'Shinya Yajima
Carlinhos Junior2-0 -
83'Abdul-Aziz Yakubu
Koya Kitagawa2-0 -
83'Yutaka Yoshida
Lucas Braga Ribeiro2-0 -
86'2-0Yamato Naito
Yoshiki Torikai -
90'Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Shinya Yajima)3-0
-
Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda14Reon Yamahara66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi5Kengo Kitazume36Zento Uno13Kota Miyamoto10Carlinhos Junior33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro23Koya Kitagawa99Maduabuchi Peter Utaka10Yoshiki Torikai51Adailton dos Santos da Silva13Yukito Murakami14Riku NAKAYAMA21Renato Augusto Santos Junior7Sho Araki23Masahiro Sekiguchi16Koya Hayashida41Miki Inoue88Tsubasa shibuya
- Đội hình dự bị
-
9Abdul-Aziz Yakubu4Sodai Hasukawa71Ryotaro Nakamura44Motoki Nishihara1Yuya Oki21Shinya Yajima28Yutaka YoshidaYuta Imazu 5Takuto Kimura 34Iwana Kobayashi 6Macula 11Yamato Naito 44Kosuke Taketomi 8Kodai Yamauchi 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
-
12Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
21Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi21
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
72Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản