Kết quả Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu, 16h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Masahiro Sekiguchi
  • 32'
    Carlinhos Junior (Assist:Reon Yamahara) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Macula
     Maduabuchi Peter Utaka
  • 46'
    1-0
     Takuto Kimura
     Riku NAKAYAMA
  • 46'
    1-0
    Adailton dos Santos da Silva
  • 52'
    Sodai Hasukawa  
    Yuji Takahashi  
    1-0
  • 57'
    Lucas Braga Ribeiro goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Kosuke Taketomi
     Yukito Murakami
  • 66'
    2-0
     Yuta Imazu
     Renato Augusto Santos Junior
  • 73'
    Ryotaro Nakamura  
    Kota Miyamoto  
    2-0
  • 73'
    Shinya Yajima  
    Carlinhos Junior  
    2-0
  • 83'
    Abdul-Aziz Yakubu  
    Koya Kitagawa  
    2-0
  • 83'
    Yutaka Yoshida  
    Lucas Braga Ribeiro  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Yamato Naito
     Yoshiki Torikai
  • 90'
    Abdul-Aziz Yakubu (Assist:Shinya Yajima) goal 
    3-0
  • Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    57
    Shuichi Gonda
    14
    Reon Yamahara
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    5
    Kengo Kitazume
    36
    Zento Uno
    13
    Kota Miyamoto
    10
    Carlinhos Junior
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    10
    Yoshiki Torikai
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    13
    Yukito Murakami
    14
    Riku NAKAYAMA
    21
    Renato Augusto Santos Junior
    7
    Sho Araki
    23
    Masahiro Sekiguchi
    16
    Koya Hayashida
    41
    Miki Inoue
    88
    Tsubasa shibuya
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdul-Aziz Yakubu
    4Sodai Hasukawa
    71Ryotaro Nakamura
    44Motoki Nishihara
    1Yuya Oki
    21Shinya Yajima
    28Yutaka Yoshida
    Yuta Imazu 5
    Takuto Kimura 34
    Iwana Kobayashi 6
    Macula 11
    Yamato Naito 44
    Kosuke Taketomi 8
    Kodai Yamauchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Ventforet Kofu
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation