Kết quả Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC, 16h00 ngày 28/09
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:00
-
Shimizu S-Pulse 21Yokohama FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.78O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.38X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
27'Kenta Nishizawa0-0
-
45'0-0Joao Paulo
-
55'Carlinhos Junior
Lucas Braga Ribeiro0-0 -
56'0-1Joao Paulo
-
68'Shinya Yajima
Koya Kitagawa0-1 -
68'0-1Sho Ito
Keijiro Ogawa -
68'Kengo Kitazume
Kenta Nishizawa0-1 -
68'0-1Caprini
Joao Paulo -
68'Kota Miyamoto
Zento Uno0-1 -
74'Kota Miyamoto1-1
-
78'1-1Toma Murata
Yoshihiro Nakano -
78'1-1Solomon Sakuragawa
Toshiki Takahashi -
80'1-1Yuri Lima Lara
-
82'Carlinhos Junior1-1
-
90'Sen Takagi
Reon Yamahara1-1
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-157Shuichi Gonda14Reon Yamahara66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi70Teruki Hara71Ryotaro Nakamura36Zento Uno11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui16Kenta Nishizawa23Koya Kitagawa38Toshiki Takahashi78Joao Paulo13Keijiro Ogawa8Towa Yamane4Yuri Lima Lara7Shion Inoue14Yoshihiro Nakano5Gabriel Costa Franca2Boniface Uduka24Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
9Abdul-Aziz Yakubu10Carlinhos Junior5Kengo Kitazume13Kota Miyamoto1Yuya Oki32Sen Takagi21Shinya YajimaCaprini 10Masaki Endo 40Sho Ito 15Toma Murata 20Takumi Nakamura 3Hinata Ogura 34Solomon Sakuragawa 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaShuhei Yomoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseYokohama FC
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công87
-
-
25Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản