Kết quả Torns IF vs Lunds BK, 23h30 ngày 27/08
Kết quả Torns IF vs Lunds BK
Đối đầu Torns IF vs Lunds BK
Phong độ Torns IF gần đây
Phong độ Lunds BK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202423:30
-
Torns IF 5 13Lunds BK4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.78O 2.5
0.74U 2.5
1.041
4.00X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.93O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torns IF vs Lunds BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Torns IF vs Lunds BK: Diễn biến chính
-
12'0-1Viktor Ekblom
-
23'Mahdi Fatahi0-1
-
37'Linus Persson1-1
-
43'Khattab O.2-1
-
45'2-2Bozidar Velickovic
-
58'Mahdi Fatahi2-2
-
63'2-3Viktor Ekblom
-
66'Mirza Halvadzic3-3
-
73'Linus Persson3-3
-
74'3-4Viktor Ekblom
-
75'Ryan Kukoyi3-4
-
86'Ossian Hallberg3-4
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Torns IF vs Lunds BK: Số liệu thống kê
-
Torns IFLunds BK
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
81Pha tấn công91
-
-
47Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển