Kết quả UTA Arad vs FC Voluntari, 22h30 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 1

  • UTA Arad vs FC Voluntari: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Adam Nemec (Assist:Grigore Turda)
  • 38'
    Joao Pedro Almeida Machado (Assist:Rares Antonio Pop) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Igor Armas (Assist:Doru Andrei)
  • 51'
    Eric Johana Omondi (Assist:Andrej Fabry) goal 
    2-2
  • 60'
    2-2
    Grigore Turda
  • 79'
    Alexandru Tudorie (Assist:Claudiu Micovschi) goal 
    3-2
  • 88'
    3-2
    Merloi George Cristian
  • 90'
    Joao Pedro Almeida Machado
    3-2
  • 90'
    Joao Pedro Almeida Machado goal 
    4-2
  • 90'
    Eric Johana Omondi
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Merloi George Cristian (Assist:Nicolae Carnat)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Voluntari: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Voluntari
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •