Kết quả Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 4'
    Motohiko Nakajima (Assist:Eronildo dos Santos Rocha) goal 
    1-0
  • 28'
    Yuta Goke
    1-0
  • 33'
    1-0
    Lucas Braga Ribeiro
  • 38'
    1-1
    goal Zento Uno (Assist:Takashi Inui)
  • 45'
    1-1
    Carlinhos Junior
  • 46'
    Ryunosuke Sagara  
    Keito Arita  
    1-1
  • 52'
    Kazuki Nagasawa goal 
    2-1
  • 65'
    2-1
     Shinya Yajima
     Carlinhos Junior
  • 73'
    2-1
     Abdul-Aziz Yakubu
     Koya Kitagawa
  • 73'
    Tsubasa Umeki  
    Eronildo dos Santos Rocha  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Motoki Nishihara
     Lucas Braga Ribeiro
  • 82'
    Aoi Kudo  
    Renji Matsui  
    2-1
  • 82'
    Joji Onaiwu  
    Motohiko Nakajima  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Douglas Willian da Silva Souza
     Takashi Inui
  • 82'
    2-1
     Sen Takagi
     Yutaka Yoshida
  • 88'
    Tsubasa Umeki
    2-1
  • 90'
    Yuta Koide  
    Yuki Saneto  
    2-1
  • Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    2
    Ryota Takada
    5
    Masahiro Sugata
    13
    Yuki Saneto
    25
    Takumi Mase
    11
    Yuta Goke
    37
    Kazuki Nagasawa
    6
    Renji Matsui
    23
    Keito Arita
    98
    Eronildo dos Santos Rocha
    7
    Motohiko Nakajima
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    10
    Carlinhos Junior
    36
    Zento Uno
    13
    Kota Miyamoto
    5
    Kengo Kitazume
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    28
    Yutaka Yoshida
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Yuta Koide
    17Aoi Kudo
    8Yoshiki Matsushita
    29Koki Mitsuzawa
    27Joji Onaiwu
    14Ryunosuke Sagara
    15Tsubasa Umeki
    Abdul-Aziz Yakubu 9
    Motoki Nishihara 44
    Hikaru Naruoka 25
    Yuya Oki 1
    Sen Takagi 32
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Shinya Yajima 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Shimizu S-Pulse
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation