Kết quả Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 03/08
Kết quả Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202417:00
-
Vegalta Sendai 22Shimizu S-Pulse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.881
3.20X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
4'Motohiko Nakajima (Assist:Eronildo dos Santos Rocha)1-0
-
28'Yuta Goke1-0
-
33'1-0Lucas Braga Ribeiro
-
38'1-1Zento Uno (Assist:Takashi Inui)
-
45'1-1Carlinhos Junior
-
46'Ryunosuke Sagara
Keito Arita1-1 -
52'Kazuki Nagasawa2-1
-
65'2-1Shinya Yajima
Carlinhos Junior -
73'2-1Abdul-Aziz Yakubu
Koya Kitagawa -
73'Tsubasa Umeki
Eronildo dos Santos Rocha2-1 -
73'2-1Motoki Nishihara
Lucas Braga Ribeiro -
82'Aoi Kudo
Renji Matsui2-1 -
82'Joji Onaiwu
Motohiko Nakajima2-1 -
82'2-1Douglas Willian da Silva Souza
Takashi Inui -
82'2-1Sen Takagi
Yutaka Yoshida -
88'Tsubasa Umeki2-1
-
90'Yuta Koide
Yuki Saneto2-1
-
Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi2Ryota Takada5Masahiro Sugata13Yuki Saneto25Takumi Mase11Yuta Goke37Kazuki Nagasawa6Renji Matsui23Keito Arita98Eronildo dos Santos Rocha7Motohiko Nakajima23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui10Carlinhos Junior36Zento Uno13Kota Miyamoto5Kengo Kitazume3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi28Yutaka Yoshida57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
22Yuta Koide17Aoi Kudo8Yoshiki Matsushita29Koki Mitsuzawa27Joji Onaiwu14Ryunosuke Sagara15Tsubasa UmekiAbdul-Aziz Yakubu 9Motoki Nishihara 44Hikaru Naruoka 25Yuya Oki 1Sen Takagi 32Douglas Willian da Silva Souza 99Shinya Yajima 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
66Pha tấn công84
-
-
25Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản