Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 21/09
Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Đối đầu Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202416:00
-
Vegalta Sendai 12Ventforet Kofu 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.37X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
13'Masato Nakayama (Assist:Motohiko Nakajima)1-0
-
16'Renji Matsui1-0
-
47'Takumi Mase (Assist:Yuta Goke)2-0
-
62'2-0Riku NAKAYAMA
Naoto Misawa -
63'2-0Kazushi Mitsuhira
Maduabuchi Peter Utaka -
63'2-0Junma Miyazaki
Adailton dos Santos da Silva -
64'2-0Renato Augusto Santos Junior
-
65'Ryunosuke Sagara
Masato Nakayama2-0 -
68'2-1Kazushi Mitsuhira (Assist:Sho Araki)
-
72'Ryunosuke Sugawara
Eronildo dos Santos Rocha2-1 -
72'Aoi Kudo
Hiromu Kamada2-1 -
76'2-1Kosuke Taketomi
Yoshiki Torikai -
80'2-1Takahiro Iida
-
82'2-1Masahiro Sekiguchi
Takahiro Iida -
86'Tsubasa Umeki
Motohiko Nakajima2-1 -
86'Yuki Saneto
Renji Matsui2-1 -
90'2-2Riku NAKAYAMA
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi32Masayuki Okuyama5Masahiro Sugata22Yuta Koide25Takumi Mase7Motohiko Nakajima10Hiromu Kamada6Renji Matsui11Yuta Goke98Eronildo dos Santos Rocha9Masato Nakayama99Maduabuchi Peter Utaka10Yoshiki Torikai51Adailton dos Santos da Silva24Takahiro Iida34Takuto Kimura18Naoto Misawa7Sho Araki21Renato Augusto Santos Junior16Koya Hayashida3Taiga Son88Tsubasa shibuya
- Đội hình dự bị
-
17Aoi Kudo29Koki Mitsuzawa27Joji Onaiwu14Ryunosuke Sagara13Yuki Saneto28Ryunosuke Sugawara15Tsubasa UmekiTaiju Ichinose 35Bong-jo Koh 32Kazushi Mitsuhira 9Junma Miyazaki 19Riku NAKAYAMA 14Masahiro Sekiguchi 23Kosuke Taketomi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiVentforet Kofu
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
69Pha tấn công72
-
-
28Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản