Kết quả Villarreal vs Atletico Madrid, 02h30 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 1

  • Villarreal vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

  • 10'
    Yeremi Pino
    0-0
  • 18'
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld (Assist:Diego Conde) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Marcos Llorente Moreno (Assist:Antoine Griezmann)
  • 37'
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke(OW)
    2-1
  • 40'
    2-1
    Robin Le Normand
  • 43'
    2-1
    Pablo Barrios
  • 45'
    2-2
    goal Alexander Sorloth (Assist:Pablo Barrios)
  • 46'
    2-2
     Angel Correa
     Alexander Sorloth
  • 46'
    2-2
     Jose Maria Gimenez de Vargas
     Axel Witsel
  • 54'
    2-2
     Nahuel Molina
     Reinildo Mandava
  • 64'
    2-2
     Rodrigo De Paul
     Jorge Resurreccion Merodio, Koke
  • 71'
    Nicolas Pepe  
    Gerard Moreno Balaguero  
    2-2
  • 71'
    Pape Alassane Gueye  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    2-2
  • 71'
    Ilias Akhomach  
    Yeremi Pino  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Julian Alvarez
     Antoine Griezmann
  • 79'
    Ayoze Perez  
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld  
    2-2
  • 81'
    2-2
    Samuel Dias Lino
  • 90'
    Ramon Terrats Espacio  
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    2-2
  • Villarreal vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    4
    Eric Bertrand Bailly
    3
    Raul Albiol Tortajada
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    14
    Santi Comesana
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    21
    Yeremi Pino
    9
    Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    9
    Alexander Sorloth
    7
    Antoine Griezmann
    12
    Samuel Dias Lino
    14
    Marcos Llorente Moreno
    8
    Pablo Barrios
    6
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    23
    Reinildo Mandava
    3
    Caesar Azpilicueta
    20
    Axel Witsel
    24
    Robin Le Normand
    13
    Jan Oblak
    Atletico Madrid3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Pape Alassane Gueye
    20Ramon Terrats Espacio
    11Ilias Akhomach
    22Ayoze Perez
    19Nicolas Pepe
    31Iker Alvarez de Eulate
    5Willy Kambwala
    27Arnau Sola Mateu
    26Pau Navarro
    Rodrigo De Paul 5
    Angel Correa 10
    Nahuel Molina 16
    Julian Alvarez 19
    Jose Maria Gimenez de Vargas 2
    Giuliano Simeone 22
    Arthur Vermeeren 18
    Horatiu Moldovan 1
    Javier Galan 15
    Rodrigo Riquelme 17
    Antonio Gomis 31
    Ilias Kostis 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Diego Pablo Simeone
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Atletico Madrid
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    590
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •